Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2161 đến 2280 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhà nòi nhà nông nhà ngang nhà ngủ
nhà nghèo nhà nghề nhà ngoài nhà ngươi
nhà nhân chủng học nhà nhã nhà nho nhà nước
nhà nước hoá nhà pha nhà quê nhà rông
nhà rạp nhà riêng nhà sàn nhà sấy
nhà sư nhà tang nhà táng nhà tây
nhà tình nghĩa nhà tôi nhà tông nhà tù
nhà tắm nhà thờ nhà thổ nhà thơ
nhà thương nhà tiêu nhà trai nhà tranh
nhà trên nhà trò nhà trẻ nhà trọ
nhà trời nhà trừng giới nhà trong nhà trường
nhà tu nhà tơ nhà tư nhà tư tưởng
nhà vợ nhà vệ sinh nhà văn nhà văn hóa
nhà việc nhà vua nhà xác nhà xí
nhà xe nhà xuất bản nhài nhài quạt
nhàm nhàm tai nhàn nhàn đàm
nhàn cư nhàn du nhàn hạ nhàn lãm
nhàn nhạt nhàn rỗi nhàn tản nhàng nhàng
nhành nhào nhào lặn nhào lộn
nhào lượn nhào nháo nhàu nhàu nhò
nhày nhày nhụa nhá nhá nhem
nhác nhác nhớm nhác qua nhác thấy
nhác trông nhách nhái nhái bén
nhám nhám sì nháng nhánh
nháo nháo nhào nháo nhác nháo nhâng
nháp nhát nhát đòn nhát gan
nhát gái nhát gừng nháy nháy mắt
nháy nháy nhâm nhâm nhấp nhâm nhẩm
nhân nhân ái nhân đạo nhân đạo chủ nghĩa
nhân đức nhân bản nhân bản chủ nghĩa nhân cách

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.